Mã hàng: CXV Cadivi
Cáp điện hạ thế Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC (cáp 2 lớp bọc CU/XLPE/PVC) – Ký hiệu: CXV
Cáp điện CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định
Cấu trúc cáp Cadivi -CXV:
Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CXV 0.6/1kV theo tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
– Cấp điện áp Uo/U: 0.6/1kV
– Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°
1- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CXV 0.6/1kV loại 1 lõi đồng:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng/Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. Conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
1 Lõi |
1 Lõi |
1 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
CXV 1.5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
5,8 |
46 |
CXV 2.5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
6,2 |
59 |
CXV 4.0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
6,8 |
78 |
CXV 6.0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
7,3 |
101 |
CXV 10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
8,3 |
146 |
CXV 16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
9,0 |
202 |
CXV 25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
10,6 |
302 |
CXV 35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
11,7 |
398 |
CXV 50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
13,1 |
524 |
CXV 70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
14,9 |
727 |
CXV 95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
16,9 |
988 |
CXV 120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
18,5 |
1227 |
CXV 150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
20,7 |
1514 |
CXV 185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
22,8 |
1873 |
CXV 240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
25,4 |
2433 |
CXV 300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
28,3 |
3033 |
CXV 400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
32,0 |
3856 |
CXV 500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
35,4 |
4912 |
CXV 630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
40,0 |
6328 |
2- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CXV 0.6/1kV loại 2 lõi đồng bằng nhau:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng/ Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. Conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
2 Lõi |
2 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
CXC 2 x 1.5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,8 |
10,7 |
155 |
CXV 2 x 2.5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,8 |
11,6 |
193 |
CXV 2 x 4.0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,8 |
12,7 |
246 |
CXV 2 x 6.0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,8 |
13,8 |
310 |
CXV 2 x 10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,8 |
15,7 |
435 |
CXV 2 x 16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,8 |
16,3 |
458 |
CXV 2 x 25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,8 |
19,6 |
683 |
CXV 2 x 35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,8 |
21,8 |
896 |
CXV 2 x 50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,8 |
24,6 |
1173 |
CXV 2 x 70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,8 |
28,2 |
1620 |
CXV 2 x 95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
2,0 |
32,2 |
2200 |
CXV 2 x 120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
2,1 |
35,6 |
2741 |
CXV 2 x 150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
2,2 |
39,8 |
3379 |
CXV 2 x 185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
2,3 |
44,2 |
4192 |
CXV 2 x 240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
2,5 |
49,8 |
5439 |
CXV 2 x 300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
2,7 |
55,6 |
6787 |
CXV 2 x 400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
2,9 |
63,0 |
8641 |
CXV 2 x 500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
– |
– |
– |
CXV 2 x 630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
– |
– |
– |
3- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CXV 0.6/1kV loại 3 lõi đồng bằng nhau:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng -Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. Conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
3 Lõi |
3 Lõi |
3 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
CXV 3 x 1.5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,8 |
11,2 |
174 |
CXV 3 x 2.5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,8 |
12,2 |
221 |
CXV 3 x 4.0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,8 |
13,3 |
287 |
CXV 3 x 6.0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,8 |
14,6 |
369 |
CXV 3 x 10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,8 |
16,6 |
530 |
CXV 3 x 16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,8 |
17,3 |
613 |
CXV 3 x 25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,8 |
20,8 |
926 |
CXV 3 x 35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,8 |
23,2 |
1227 |
CXV 3 x 50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,8 |
26,2 |
1618 |
CXV 3 x 70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,9 |
30,3 |
2268 |
CXV 3 x 95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
2,0 |
34,4 |
3071 |
CXV 3 x 120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
2,1 |
38,1 |
3837 |
CXV 3 x 150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
2,3 |
42,8 |
4752 |
CXV 3 x 185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
2,4 |
47,9 |
5913 |
CXV 3 x 240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
2,6 |
53,5 |
7676 |
CXV 3 x 300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
2,8 |
69,8 |
9581 |
CXV 3 x 400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
3,1 |
68,3 |
12244 |
CXV 3 x 500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
– |
– |
– |
CXV 3 x 630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
– |
– |
– |
4- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CXV 0.6/1kV loại 4 lõi đồng bằng nhau:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng- Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. Conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
4 Lõi |
4 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
CXV 4 x 1.5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,8 |
12,0 |
202 |
CXV 4 x 2.5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,8 |
13,1 |
261 |
CXV 4 x 4.0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,8 |
14,4 |
344 |
CXV 4 x 6.0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,8 |
15,7 |
448 |
CXV 4 x 10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,8 |
18,0 |
652 |
CXV 4 x 16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,8 |
18,9 |
784 |
CXV 4 x 25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,8 |
22,9 |
1193 |
CXV 4 x 35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,8 |
25,5 |
1589 |
CXV 4 x 50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,9 |
29,1 |
2116 |
CXV 4 x 70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
2,0 |
33,7 |
2971 |
CXV 4 x 95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
2,1 |
38,2 |
4029 |
CXV 4 x 120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
2,3 |
42,5 |
5058 |
CXV 4 x 150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
2,4 |
48,0 |
6246 |
CXV 4 x 185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
2,6 |
53,4 |
7788 |
CXV 4 x 240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
2,8 |
59,6 |
10112 |
CXV 4 x 300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
3,0 |
66,6 |
12621 |
CXV 4 x 400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
3,3 |
76,0 |
16119 |
CXV 4 x 500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
– |
– |
– |
CXV 4 x 630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
– |
– |
– |
5- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi 3 pha + 1 trung tính -CXV 0.6/1kV loại 3 pha + 1 trung tính lõi đồng:
Mã hàng -Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng Cáp Gần Đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. condu- ctor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resista- nce at 20°C |
Nominal area |
Structure |
Approx. conduc- tor diameter |
Nominal thickn- ess of insulation |
Max. DC resista- nce at 20°C |
Nominal thickness of sheath |
Approx overall diameter |
Approx. mass |
|
mm² |
No/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm² |
No/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
CXV 3×4 + 1×2.5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
1,8 |
14,0 |
323 |
CXV 3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
15,4 |
422 |
CXV 3×10 + 1×6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
17,4 |
601 |
CXV 3×16 + 1×10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
19,9 |
863 |
CXV 3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
21,9 |
1089 |
CXV 3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,9 |
1384 |
CXV 3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
7.1 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
24,9 |
1489 |
CXV 3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
27,4 |
1866 |
CXV 3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
1,8 |
28,1 |
1967 |
CXV 3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
1,9 |
31,5 |
2612 |
CXV 3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
32,6 |
2757 |
CXV 3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,1 |
36,1 |
3550 |
CXV 3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,1 |
37,1 |
3767 |
CXV 3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,2 |
40,3 |
4523 |
CXV 3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,2 |
41,3 |
4788 |
CXV 3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,3 |
44,1 |
5402 |
CXV 3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,4 |
45,8 |
5701 |
CXV 3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
49,8 |
6834 |
CXV 3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
50,8 |
7090 |
CXV 3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,7 |
55,5 |
8830 |
CXV 3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,7 |
56,7 |
9131 |
CXV 3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,8 |
58,2 |
9539 |
CXV 3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,9 |
62,0 |
10999 |
CXV 3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,9 |
63,3 |
11386 |
CXV 3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
3,1 |
70,4 |
13984 |
CXV 3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
3,2 |
72,1 |
14603 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!