Mã hàng: DK-DVV
Cáp điện kế 2-4 lõi Cadivi , ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, 0.6/1Kv -Ký hiệu: DK-CVV
Cáp DK-CVV được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định
Cấu trúc cáp điện kế DK-CVV Cadivi:
Đặc tính kỹ thuật cáp điện kế Cadivi DK-CVV:
1- Đặc tính kỹ thuật cáp điện kế Cadivi DK-CVV 2 lõi bằng nhau:
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng -Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
2 Lõi |
2 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
DK-CVV 2×4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,8 |
14,5 |
315 |
DK-CVV 2×6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,8 |
15,6 |
386 |
DK-CVV 2×7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
1,0 |
1,8 |
16,2 |
424 |
DK-CVV 2×8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
1,0 |
1,8 |
16,6 |
454 |
DK-CVV 2×10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,8 |
17,5 |
523 |
DK-CVV 2×11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
1,0 |
1,8 |
17,8 |
547 |
DK-CVV 2×14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
1,0 |
1,8 |
19,0 |
651 |
DK-CVV 2×16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
1,0 |
1,8 |
18,8 |
558 |
DK-CVV 2×22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
1,2 |
1,8 |
21,4 |
737 |
DK-CVV 2×25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
1,2 |
1,8 |
22,2 |
815 |
DK-CVV 2×35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
1,2 |
1,8 |
24,5 |
1049 |
DK-CVV 2×38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,2 |
1,8 |
25,0 |
1102 |
DK-CVV 2×50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,4 |
1,8 |
28,0 |
1371 |
2- Đặc tính kỹ thuật cáp điện kế Cadivi DK-CVV 3 lõi bằng nhau:
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng -Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
3 Lõi |
3 Lõi |
3 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
DK-CVV 3×4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,8 |
15,2 |
366 |
DK-CVV 3×6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,8 |
16,5 |
456 |
DK-CVV 3×7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
1,0 |
1,8 |
17,0 |
504 |
DK-CVV 3×8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
1,0 |
1,8 |
17,5 |
542 |
DK-CVV 3×10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,8 |
18,5 |
631 |
DK-CVV 3×11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
1,0 |
1,8 |
18,8 |
662 |
DK-CVV 3×14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
1,0 |
1,8 |
20,1 |
796 |
DK-CVV 3×16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
1,0 |
1,8 |
19,9 |
737 |
DK-CVV 3×22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
1,2 |
1,8 |
22,7 |
983 |
DK-CVV 3×25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
1,2 |
1,8 |
23,7 |
1093 |
DK-CVV 3×35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
1,2 |
1,8 |
26,1 |
1422 |
DK-CVV 3×38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,2 |
1,8 |
26,6 |
1497 |
DK-CVV 3×50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,4 |
1,9 |
30,1 |
1883 |
3- Đặc tính kỹ thuật cáp điện kế Cadivi DK-CVV 4 lõi bằng nhau:
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Mã hàng -Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
4 Lõi |
4 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
DK-CVV 4×4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,8 |
16,4 |
437 |
DK-CVV 4×6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,8 |
17,8 |
552 |
DK-CVV 4×7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
1,0 |
1,8 |
18,4 |
612 |
DK-CVV 4×8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
1,0 |
1,8 |
19,0 |
661 |
DK-CVV 4×10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,8 |
20,0 |
774 |
DK-CVV 4×11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
1,0 |
1,8 |
20,4 |
813 |
DK-CVV 4×14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
1,0 |
1,8 |
21,9 |
984 |
DK-CVV 4×16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
1,0 |
1,8 |
21,8 |
938 |
DK-CVV 4×22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
1,2 |
1,8 |
24,9 |
1259 |
DK-CVV 4×25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
1,2 |
1,8 |
25,9 |
1402 |
DK-CVV 4×35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
1,2 |
1,8 |
28,7 |
1834 |
DK-CVV 4×38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,2 |
1,9 |
29,5 |
1946 |
DK-CVV 4×50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,4 |
2,0 |
33,3 |
2450 |
4- Đặc tính kỹ thuật cáp điện kế Cadivi DK-CVV 3 lõi pha + 1 lõi trung tính:
Tiết điện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
|
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
Dk-CVV 3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
17,4 |
523 |
Dk-CVV 3×8 + 1×6 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
18,7 |
634 |
Dk-CVV 3×10 + 1×6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
19,5 |
718 |
Dk-CVV 3×11 + 1×6 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
19,8 |
748 |
Dk-CVV 3×14 + 1×8 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
1,8 |
21,1 |
903 |
Dk-CVV 3×16 + 1×8 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
1,8 |
21,7 |
972 |
Dk-CVV 3×16 + 1×10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,9 |
1000 |
Dk-CVV 3×22 + 1×11 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
1,8 |
24,4 |
1279 |
Dk-CVV 3×22 + 1×16 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
24,1 |
1177 |
Dk-CVV 3×25 + 1×14 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
1,8 |
24,7 |
1263 |
Dk-CVV 3×25 + 1×16 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
24,9 |
1285 |
Dk-CVV 3×35 + 1×22 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
0,524 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
1,8 |
27,8 |
1689 |
Dk-CVV 3×38 + 1×22 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
1,2 |
0,497 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
1,9 |
28,4 |
1775 |
Dk-CVV 3×50 + 1×25 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,4 |
0,387 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
31,4 |
2176 |
Dk-CVV 3×50 + 1×35 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,4 |
0,387 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
32,1 |
2286 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!