Mã hàng: CVV 300-500V
Cáp điện hạ thế Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC (2 lớp bọc PVC) – Ký hiệu: CVV
Cáp điện CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300V/500V, lắp đặt cố định
Cấu trúc cáp Cadivi -CVV:
Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CVV 300/500V theo tiêu chuẩn: TCVN 6610-4:
– Cấp điện áp Uo/U: 300/500V
– Điện áp thử: 2kV (5 phút)
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160°
1- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CVV 300/500V loại 2 lõi đồng bằng nhau:
Mã hàng | Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
2 Lõi |
2 Lõi |
|
core |
core |
core |
||||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
CVV 2×1.5 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
9,1 |
123 |
CVV 2×2.5 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
10,4 |
169 |
CVV 2×4.0 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
11,5 |
220 |
CVV 2×6.0 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
1,2 |
12,6 |
284 |
CVV 2×10 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
16,1 |
467 |
2- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CVV 300/500V loại 3 lõi đồng bằng nhau:
Mã hàng | Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
3 Lõi |
3 Lõi |
3 Lõi |
|
core |
core |
core |
||||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
CVV 3×1.5 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
9,6 |
143 |
CVV 3×2.5 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
11,0 |
199 |
CVV 3×4.0 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
12,2 |
265 |
CVV 3×6.0 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
1,4 |
13,8 |
359 |
CVV 3×10 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
17,1 |
572 |
3- Đặc tính kỹ thuật cáp điện Cadivi -CVV 300/500V loại 4 lõi đồng bằng nhau:
Mã hàng | Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
4 Lõi |
4 Lõi |
4 Lõi |
|
core |
core |
core |
||||||
mm² |
No /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
CVV 4×1.5 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
10,4 |
171 |
CVV 4×2.5 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
11,9 |
242 |
CVV 4×4.0 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,4 |
13,6 |
338 |
CVV 4×6.0 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
1,4 |
15,4 |
459 |
CVV 4×10 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
18,6 |
709 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!