Mã hàng: DVV
Cáp điều khiển Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, không màn chắn chốn nhiễu, 0.6/1Kv -Ký hiệu: DVV
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Cấu trúc cáp điều khiển DVV Cadivi:
Đặc tính kỹ thuật cáp điều khiển Cadivi -DVV theo tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:
– Cấp điện áp Uo/U: 0.6/1kV
– Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160°
1- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Structure |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 20°C |
mm² |
No/mm |
mm |
mm |
W/km |
0,5 |
1/0,8 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
2- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 2-3 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
8,0 |
68 |
1,5 |
8,4 |
81 |
0,75 |
1,5 |
8,3 |
77 |
1,5 |
8,8 |
92 |
1 |
1,5 |
9,0 |
89 |
1,5 |
9,4 |
109 |
1,25 |
1,5 |
9,1 |
93 |
1,5 |
9,6 |
114 |
1,5 |
1,5 |
9,5 |
105 |
1,5 |
10,0 |
130 |
2 |
1,5 |
10,0 |
120 |
1,5 |
10,5 |
151 |
2,5 |
1,5 |
10,4 |
134 |
1,5 |
11,0 |
171 |
3 |
1,5 |
11,7 |
166 |
1,5 |
12,4 |
213 |
3,5 |
1,5 |
12,0 |
178 |
1,5 |
12,7 |
230 |
4 |
1,5 |
12,3 |
190 |
1,5 |
13,0 |
247 |
5,5 |
1,5 |
13,2 |
231 |
1,5 |
14,0 |
304 |
6 |
1,5 |
13,4 |
242 |
1,5 |
14,3 |
321 |
8 |
1,5 |
14,4 |
292 |
1,5 |
15,3 |
391 |
10 |
1,5 |
15,3 |
344 |
1,5 |
16,3 |
464 |
11 |
1,5 |
15,6 |
362 |
1,5 |
16,6 |
490 |
14 |
1,5 |
16,8 |
440 |
1,5 |
17,9 |
602 |
16 |
1,5 |
17,4 |
482 |
1,5 |
18,5 |
663 |
3- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 4-5 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
9,0 |
96 |
1,5 |
9,7 |
111 |
0,75 |
1,5 |
9,4 |
111 |
1,5 |
10,1 |
128 |
1 |
1,5 |
10,2 |
132 |
1,5 |
11,0 |
153 |
1,25 |
1,5 |
10,3 |
139 |
1,5 |
11,2 |
161 |
1,5 |
1,5 |
10,8 |
160 |
1,5 |
11,7 |
187 |
2 |
1,5 |
11,4 |
186 |
1,5 |
12,4 |
219 |
2,5 |
1,5 |
11,9 |
212 |
1,5 |
12,9 |
250 |
3 |
1,5 |
13,5 |
266 |
1,5 |
14,7 |
315 |
3,5 |
1,5 |
13,8 |
288 |
1,5 |
15,1 |
342 |
4 |
1,5 |
14,2 |
311 |
1,5 |
15,5 |
370 |
5,5 |
1,5 |
15,3 |
385 |
1,5 |
16,7 |
461 |
6 |
1,5 |
15,6 |
406 |
1,5 |
17,0 |
487 |
8 |
1,5 |
16,8 |
499 |
1,5 |
18,3 |
600 |
10 |
1,5 |
17,8 |
595 |
1,6 |
19,7 |
727 |
11 |
1,5 |
18,2 |
629 |
1,6 |
20,1 |
769 |
14 |
1,6 |
19,9 |
785 |
1,6 |
21,8 |
951 |
16 |
1,6 |
20,6 |
866 |
1,7 |
22,8 |
1060 |
4- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 7-8 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
10,4 |
135 |
1,5 |
11,2 |
156 |
0,75 |
1,5 |
10,9 |
158 |
1,5 |
11,8 |
183 |
1 |
1,5 |
11,8 |
191 |
1,5 |
12,8 |
222 |
1,25 |
1,5 |
12,1 |
203 |
1,5 |
13,1 |
235 |
1,5 |
1,5 |
12,7 |
237 |
1,5 |
13,8 |
275 |
2 |
1,5 |
13,4 |
280 |
1,5 |
14,6 |
326 |
2,5 |
1,5 |
14,0 |
322 |
1,5 |
15,3 |
375 |
3 |
1,5 |
16,0 |
409 |
1,5 |
17,4 |
478 |
3,5 |
1,5 |
16,4 |
445 |
1,5 |
17,9 |
520 |
4 |
1,5 |
16,9 |
482 |
1,5 |
18,4 |
564 |
5,5 |
1,5 |
18,2 |
606 |
1,6 |
20,2 |
718 |
6 |
1,5 |
18,6 |
642 |
1,6 |
20,6 |
760 |
8 |
1,6 |
20,2 |
806 |
1,7 |
22,4 |
951 |
10 |
1,6 |
21,6 |
968 |
1,7 |
23,9 |
1142 |
11 |
1,7 |
22,2 |
1036 |
1,7 |
24,4 |
1209 |
14 |
1,7 |
24,0 |
1285 |
– |
– |
– |
16 |
1,8 |
25,1 |
1432 |
– |
– |
– |
5- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 10-12 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
12,8 |
186 |
1,5 |
13,2 |
209 |
0,75 |
1,5 |
13,5 |
218 |
1,5 |
13,9 |
247 |
1 |
1,5 |
14,7 |
265 |
1,5 |
15,2 |
302 |
1,25 |
1,5 |
15,0 |
282 |
1,5 |
15,5 |
321 |
1,5 |
1,5 |
15,8 |
331 |
1,5 |
16,3 |
379 |
2 |
1,5 |
16,8 |
393 |
1,5 |
17,3 |
452 |
2,5 |
1,5 |
17,6 |
453 |
1,5 |
18,2 |
523 |
3 |
1,6 |
20,4 |
587 |
1,6 |
21,1 |
678 |
3,5 |
1,6 |
21,0 |
638 |
1,6 |
21,7 |
740 |
4 |
1,6 |
21,6 |
693 |
1,7 |
22,5 |
814 |
5,5 |
1,7 |
23,6 |
882 |
1,7 |
24,4 |
1026 |
6 |
1,7 |
24,1 |
934 |
1,8 |
25,1 |
1099 |
8 |
1,8 |
26,2 |
1169 |
1,8 |
27,1 |
1365 |
10 |
1,9 |
28,2 |
1417 |
1,9 |
29,2 |
1657 |
11 |
1,9 |
28,8 |
1500 |
1,9 |
29,8 |
1756 |
6- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 14-16 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
13,8 |
234 |
1,5 |
14,5 |
259 |
0,75 |
1,5 |
14,5 |
278 |
1,5 |
15,3 |
309 |
1 |
1,5 |
15,9 |
342 |
1,5 |
16,7 |
380 |
1,25 |
1,5 |
16,2 |
364 |
1,5 |
17,1 |
405 |
1,5 |
1,5 |
17,1 |
430 |
1,5 |
18,1 |
481 |
2 |
1,5 |
18,2 |
515 |
1,6 |
19,4 |
586 |
2,5 |
1,6 |
19,3 |
606 |
1,6 |
20,4 |
679 |
3 |
1,7 |
22,3 |
786 |
1,7 |
23,6 |
881 |
3,5 |
1,7 |
23,0 |
857 |
1,7 |
24,3 |
962 |
4 |
1,7 |
23,7 |
932 |
1,8 |
25,2 |
1058 |
5,5 |
1,8 |
25,9 |
1190 |
1,8 |
27,3 |
1338 |
6 |
1,8 |
26,4 |
1261 |
1,8 |
27,9 |
1419 |
8 |
1,9 |
28,7 |
1583 |
1,9 |
30,3 |
1784 |
10 |
1,9 |
30,7 |
1907 |
2,0 |
32,6 |
2166 |
11 |
2,0 |
31,5 |
2037 |
2,0 |
33,3 |
2297 |
7- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 19-24 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
15,2 |
294 |
1,5 |
17,6 |
366 |
0,75 |
1,5 |
16,1 |
353 |
1,5 |
18,6 |
439 |
1 |
1,5 |
17,6 |
436 |
1,6 |
20,7 |
553 |
1,25 |
1,5 |
18,0 |
465 |
1,6 |
21,1 |
591 |
1,5 |
1,6 |
19,2 |
562 |
1,7 |
22,6 |
713 |
2 |
1,6 |
20,4 |
676 |
1,7 |
24,0 |
857 |
2,5 |
1,6 |
21,5 |
785 |
1,8 |
25,5 |
1008 |
3 |
1,8 |
25,1 |
1031 |
1,9 |
29,5 |
1308 |
3,5 |
1,8 |
25,8 |
1127 |
1,9 |
30,4 |
1428 |
4 |
1,8 |
26,6 |
1227 |
– |
– |
– |
5,5 |
1,9 |
29,0 |
1570 |
– |
– |
– |
6 |
1,9 |
29,6 |
1665 |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
32,2 |
2094 |
– |
– |
– |
10 |
2,1 |
34,7 |
2544 |
– |
– |
– |
11 |
2,1 |
35,4 |
2699 |
– |
– |
– |
8- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 27-30 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
18,0 |
399 |
1,5 |
18,6 |
435 |
0,75 |
1,6 |
19,2 |
490 |
1,6 |
19,9 |
535 |
1 |
1,6 |
21,1 |
607 |
1,7 |
22,0 |
674 |
1,25 |
1,6 |
21,5 |
648 |
1,7 |
22,5 |
720 |
1,5 |
1,7 |
23,0 |
784 |
1,7 |
23,9 |
860 |
2 |
1,7 |
24,5 |
945 |
1,8 |
25,6 |
1049 |
2,5 |
1,8 |
26,0 |
1112 |
1,8 |
26,9 |
1222 |
3 |
1,9 |
30,1 |
1444 |
2,0 |
31,4 |
1602 |
3,5 |
2,0 |
31,3 |
1593 |
2,0 |
32,4 |
1752 |
9- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV 33-37 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overalldiameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
19,5 |
480 |
1,6 |
20,2 |
526 |
0,75 |
1,6 |
20,6 |
579 |
1,6 |
21,4 |
636 |
1 |
1,7 |
22,9 |
731 |
1,7 |
23,7 |
804 |
1,25 |
1,7 |
23,4 |
781 |
1,7 |
24,3 |
860 |
1,5 |
1,7 |
24,8 |
934 |
1,8 |
25,9 |
1042 |
2 |
1,8 |
26,6 |
1140 |
1,8 |
27,6 |
1259 |
2,5 |
1,9 |
28,2 |
1342 |
1,9 |
29,3 |
1483 |
3 |
2,0 |
32,7 |
1743 |
2,0 |
34,0 |
1927 |
3,5 |
2,0 |
33,7 |
1907 |
2,1 |
35,2 |
2126 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!