Mã hàng: DVV-Sc
Cáp điều khiển Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, có màn chắn chốn nhiễu, 0.6/1Kv -Ký hiệu: DVV/Sc
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – DVV/Sc sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37
Cấu trúc cáp điều khiển DVV/Sc Cadivi:
Đặc tính kỹ thuật cáp điều khiển Cadivi -DVV/Sc theo tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:
– Cấp điện áp Uo/U: 0.6/1kV
– Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160°
1- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Structure |
Approx.conductordiameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. Dc resistance at 200C |
mm² |
No/mm |
mm |
mm |
W/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
2- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 2-3 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
8,1 |
78 |
1,5 |
8,5 |
91 |
0,75 |
1,5 |
8,4 |
86 |
1,5 |
8,9 |
103 |
1 |
1,5 |
9,1 |
100 |
1,5 |
9,5 |
120 |
1,25 |
1,5 |
9,2 |
104 |
1,5 |
9,7 |
126 |
1,5 |
1,5 |
9,6 |
117 |
1,5 |
10,1 |
143 |
2 |
1,5 |
10,1 |
132 |
1,5 |
10,6 |
164 |
2,5 |
1,5 |
10,5 |
147 |
1,5 |
11,1 |
185 |
3 |
1,5 |
11,8 |
181 |
1,5 |
12,5 |
230 |
3,5 |
1,5 |
12,1 |
194 |
1,5 |
12,8 |
247 |
4 |
1,5 |
12,4 |
207 |
1,5 |
13,1 |
265 |
5,5 |
1,5 |
13,3 |
248 |
1,5 |
14,1 |
323 |
6 |
1,5 |
13,5 |
260 |
1,5 |
14,4 |
340 |
8 |
1,5 |
14,5 |
312 |
1,5 |
15,4 |
412 |
10 |
1,5 |
15,4 |
365 |
1,5 |
16,4 |
487 |
11 |
1,5 |
15,7 |
384 |
1,5 |
16,7 |
514 |
14 |
1,5 |
16,9 |
464 |
1,5 |
18,0 |
628 |
16 |
1,5 |
17,5 |
507 |
1,5 |
18,6 |
690 |
3- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 4-5 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
9,1 |
107 |
1,5 |
9,8 |
122 |
0,75 |
1,5 |
9,5 |
122 |
1,5 |
10,2 |
139 |
1 |
1,5 |
10,3 |
144 |
1,5 |
11,1 |
166 |
1,25 |
1,5 |
10,4 |
152 |
1,5 |
11,3 |
175 |
1,5 |
1,5 |
10,9 |
174 |
1,5 |
11,8 |
201 |
2 |
1,5 |
11,5 |
201 |
1,5 |
12,5 |
234 |
2,5 |
1,5 |
12,0 |
227 |
1,5 |
13,0 |
266 |
3 |
1,5 |
13,6 |
285 |
1,5 |
14,8 |
334 |
3,5 |
1,5 |
13,9 |
307 |
1,5 |
15,2 |
361 |
4 |
1,5 |
14,3 |
330 |
1,5 |
15,6 |
390 |
5,5 |
1,5 |
15,4 |
406 |
1,5 |
16,8 |
482 |
6 |
1,5 |
15,7 |
428 |
1,5 |
17,1 |
509 |
8 |
1,5 |
16,9 |
523 |
1,5 |
18,4 |
624 |
10 |
1,5 |
17,9 |
621 |
1,6 |
19,8 |
753 |
11 |
1,5 |
18,3 |
656 |
1,6 |
20,2 |
796 |
14 |
1,6 |
20,0 |
814 |
1,7 |
22,1 |
990 |
16 |
1,6 |
20,7 |
896 |
1,7 |
22,9 |
1090 |
4- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 7-8 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
10,5 |
148 |
1,5 |
11,3 |
170 |
0,75 |
1,5 |
11,0 |
171 |
1,5 |
11,9 |
197 |
1 |
1,5 |
11,9 |
206 |
1,5 |
12,9 |
238 |
1,25 |
1,5 |
12,2 |
217 |
1,5 |
13,2 |
252 |
1,5 |
1,5 |
12,8 |
252 |
1,5 |
13,9 |
293 |
2 |
1,5 |
13,5 |
297 |
1,5 |
14,7 |
345 |
2,5 |
1,5 |
14,1 |
340 |
1,5 |
15,4 |
395 |
3 |
1,5 |
16,1 |
430 |
1,5 |
17,5 |
501 |
3,5 |
1,5 |
16,5 |
466 |
1,5 |
18,0 |
544 |
4 |
1,5 |
17,0 |
505 |
1,5 |
18,5 |
589 |
5,5 |
1,5 |
18,3 |
630 |
1,6 |
20,3 |
745 |
6 |
1,5 |
18,7 |
667 |
1,6 |
20,7 |
788 |
8 |
1,6 |
20,3 |
833 |
1,7 |
22,5 |
982 |
10 |
1,6 |
21,7 |
997 |
1,7 |
24,0 |
1174 |
11 |
1,7 |
22,3 |
1065 |
1,7 |
24,5 |
1242 |
14 |
1,7 |
24,1 |
1317 |
– |
– |
– |
16 |
1,8 |
25,2 |
1466 |
– |
– |
– |
5- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 10-12 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
12,9 |
201 |
1,5 |
13,3 |
225 |
0,75 |
1,5 |
13,6 |
235 |
1,5 |
14,0 |
264 |
1 |
1,5 |
14,8 |
284 |
1,5 |
15,3 |
321 |
1,25 |
1,5 |
15,1 |
301 |
1,5 |
15,6 |
341 |
1,5 |
1,5 |
15,9 |
351 |
1,5 |
16,4 |
400 |
2 |
1,5 |
16,9 |
415 |
1,5 |
17,4 |
475 |
2,5 |
1,5 |
17,7 |
476 |
1,5 |
18,3 |
547 |
3 |
1,6 |
20,5 |
614 |
1,6 |
21,2 |
707 |
3,5 |
1,6 |
21,1 |
667 |
1,7 |
22,0 |
779 |
4 |
1,6 |
21,7 |
722 |
1,7 |
22,6 |
845 |
5,5 |
1,7 |
23,7 |
914 |
1,7 |
24,5 |
1060 |
6 |
1,7 |
24,2 |
966 |
1,8 |
25,2 |
1133 |
8 |
1,8 |
26,3 |
1205 |
1,8 |
27,2 |
1402 |
10 |
1,9 |
28,3 |
1455 |
1,9 |
29,3 |
1697 |
11 |
1,9 |
28,9 |
1540 |
1,9 |
29,9 |
1797 |
6- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 14-16 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
13,9 |
252 |
1,5 |
14,6 |
278 |
0,75 |
1,5 |
14,6 |
297 |
1,5 |
15,4 |
329 |
1 |
1,5 |
16,0 |
362 |
1,5 |
16,8 |
402 |
1,25 |
1,5 |
16,3 |
385 |
1,5 |
17,2 |
428 |
1,5 |
1,5 |
17,2 |
453 |
1,5 |
18,2 |
505 |
2 |
1,5 |
18,3 |
539 |
1,6 |
19,5 |
611 |
2,5 |
1,6 |
19,4 |
632 |
1,6 |
20,5 |
706 |
3 |
1,7 |
22,4 |
816 |
1,7 |
23,7 |
913 |
3,5 |
1,7 |
23,1 |
888 |
1,7 |
24,4 |
995 |
4 |
1,7 |
23,8 |
964 |
1,8 |
25,3 |
1092 |
5,5 |
1,8 |
26,0 |
1225 |
1,8 |
27,4 |
1376 |
6 |
1,8 |
26,5 |
1297 |
1,8 |
28,2 |
1471 |
8 |
1,9 |
28,8 |
1622 |
1,9 |
30,4 |
1825 |
10 |
1,9 |
30,8 |
1949 |
2,0 |
32,7 |
2211 |
11 |
2,0 |
31,6 |
2080 |
2,0 |
33,4 |
2344 |
7- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 19-24 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
15,3 |
314 |
1,5 |
17,7 |
389 |
0,75 |
1,5 |
16,2 |
373 |
1,6 |
18,9 |
473 |
1 |
1,5 |
17,7 |
459 |
1,6 |
20,8 |
581 |
1,25 |
1,5 |
18,1 |
489 |
1,6 |
21,2 |
619 |
1,5 |
1,6 |
19,3 |
588 |
1,7 |
22,7 |
744 |
2 |
1,6 |
20,5 |
703 |
1,7 |
24,1 |
890 |
2,5 |
1,6 |
21,6 |
814 |
1,8 |
25,6 |
1043 |
3 |
1,8 |
25,2 |
1065 |
1,9 |
29,6 |
1348 |
3,5 |
1,8 |
25,9 |
1162 |
1,9 |
30,5 |
1470 |
4 |
1,8 |
26,7 |
1263 |
– |
– |
– |
5,5 |
1,9 |
29,1 |
1609 |
– |
– |
– |
6 |
1,9 |
29,7 |
1706 |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
32,3 |
2138 |
– |
– |
– |
10 |
2,1 |
34,8 |
2592 |
– |
– |
– |
11 |
2,1 |
35,5 |
2748 |
– |
– |
– |
8- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV/Sc 27-30 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,5 |
18,1 |
423 |
1,5 |
18,7 |
460 |
0,75 |
1,6 |
19,3 |
515 |
1,6 |
20,0 |
561 |
1 |
1,6 |
21,2 |
635 |
1,7 |
22,1 |
704 |
1,25 |
1,6 |
21,6 |
677 |
1,7 |
22,6 |
751 |
1,5 |
1,7 |
23,1 |
815 |
1,7 |
24,0 |
892 |
2 |
1,7 |
24,6 |
978 |
1,8 |
25,7 |
1084 |
2,5 |
1,8 |
26,1 |
1148 |
1,8 |
27,0 |
1258 |
3 |
1,9 |
30,2 |
1485 |
2,0 |
31,5 |
1645 |
3,5 |
2,0 |
31,4 |
1636 |
2,0 |
32,5 |
1796 |
9- Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVVSc 33-37 lõi:
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm² |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
19,6 |
505 |
1,6 |
20,3 |
553 |
0,75 |
1,6 |
20,7 |
607 |
1,6 |
21,5 |
665 |
1 |
1,7 |
23,0 |
761 |
1,7 |
23,8 |
836 |
1,25 |
1,7 |
23,5 |
813 |
1,7 |
24,4 |
893 |
1,5 |
1,8 |
25,1 |
979 |
1,8 |
26,0 |
1077 |
2 |
1,8 |
26,7 |
1177 |
1,8 |
27,7 |
1297 |
2,5 |
1,9 |
28,3 |
1381 |
1,9 |
29,4 |
1524 |
3 |
2,0 |
32,8 |
1788 |
2,1 |
34,3 |
1990 |
3,5 |
2,0 |
33,8 |
1953 |
2,1 |
35,3 |
2175 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!