Mã hàng: VC
Dây đơn cứng ruột đồng bọc nhựa PVC Cadivi – ký hiệu: VC
Dây là dòng dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà. Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất
Các loại dây đơn cứng ruột đồng Cadivi thông dụng:
– Dây đơn VC-1 mm² ( dây 12/10)
– Dây đơn VC-2 mm² ( dây 16/10)
– Dây đơn VC-3 mm² ( dây 20/10)
– Dây đơn VC-7 mm² ( dây 30/10)
Cấu trúc dây đơn cứng ruột đồng VC Cadivi:
Đặc tính kỹ thuật dây đơn cứng ruột đồngVC Cadivi:
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây cho phép là 160°C
1- Đặc tính kỹ thuật dây đơn cứng ruột đồng Cadivi – VC 300V/500V TCVN 6610-3/IEC60227-3:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm² |
No /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
2- Đặc tính kỹ thuật dây đơn cứng ruột đồng Cadivi – VC 450V/750V TCVN 6610-3/IEC60227-3:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm² |
No /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
3- Đặc tính kỹ thuật dây đơn cứng ruột đồng Cadivi – VC 0.6/1kV TCCS 10B:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm² |
No /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
7 |
1/3,00 |
2,52 |
1,0 |
5,0 |
81 |
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!