Mã hàng: VCm
Dây đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC Cadivi – ký hiệu: VCm
Dây là dòng dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà. Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất
Cấu trúc dây đơn mềm ruột đồng Cadivi -VCm:
Đặc tính kỹ thuật dây đơn mềm Cadivi -VCm
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây cho phép là 160°C
– Dây đơn mềm ruột đồng Cadivi (VCm) được sản xuất theo tiều chuẩn: TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
1- Đặc tính kỹ thuật dây đơn mềm ruột đồng Cadivi – VCm 300V/500V TCVN 6610-3/IEC60227-3:
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm² |
No /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
2- Đặc tính kỹ thuật dây đơn mềm ruột đồng Cadivi – VCm 450V/750V TCVN 6610-3/IEC60227-3:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm² |
No x No /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1×30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
1×50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
1×56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7×12/0,30 |
3,30 |
0,8 |
4,8 |
69 |
10 |
7×12/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,2 |
121 |
16 |
7×18/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,2 |
173 |
25 |
7×28/0,40 |
0,780 |
1,2 |
8,9 |
267 |
35 |
7×40/0,40 |
0,554 |
1,2 |
10,1 |
369 |
50 |
19×21/0,40 |
0,386 |
1,4 |
12,0 |
523 |
70 |
19×19/0,50 |
0,272 |
1,4 |
13,8 |
723 |
95 |
19×25/0,50 |
0,206 |
1,6 |
15,8 |
950 |
120 |
19×32/0,50 |
0,161 |
1,6 |
17,4 |
1197 |
150 |
37×21/0,50 |
0,129 |
1,8 |
19,7 |
1537 |
185 |
37×25/0,50 |
0,106 |
2,0 |
21,5 |
1833 |
240 |
61×20/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
24,6 |
2407 |
Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!